icon-mes
icon icon
UY TÍN – TẬN TÂM – HIỆU QUẢ - BỀN VỮNG Tìm kiếm

VISA LAO ĐỘNG HÀN QUỐC (E-1 ... E-7)

Người đăng: toancauiec - 09/09/2024

E-1: Giảng dạy tại các cơ sở giáo dục.

E-2: Giảng dạy tiếng Hàn hoặc tiếng Anh.

E-3: Nghiên cứu khoa học.

E-4: Kỹ sư, chuyên gia công nghệ.

E-5: Nhân viên chuyên môn.

E-6: Nghệ sĩ, người làm việc trong ngành giải trí.

E-7: Nhân viên kỹ thuật, chuyên gia trong các lĩnh vực khác.

 

HỒ SƠ CẦN CHUẨN BỊ

Để xin visa E1 đến E7 tại Hàn Quốc, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau đây. Mỗi loại visa E (từ E1 đến E7) có yêu cầu riêng, vì vậy dưới đây là một hướng dẫn tổng quát cho từng loại visa trong nhóm E:

1. Visa E1: Visa giảng dạy tiếng Anh

  1. Đơn xin visa: Mẫu đơn xin visa E1, điền đầy đủ và ký tên.
  2. Hộ chiếu: Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng và có ít nhất 2 trang trống.
  3. Ảnh thẻ: 1 hoặc 2 ảnh thẻ kích thước 3.5 x 4.5 cm, nền trắng.
  4. Bằng cấp: Bằng cử nhân hoặc cao hơn liên quan đến lĩnh vực giảng dạy.
  5. Chứng nhận TEFL/TESOL: Bằng chứng về chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh (nếu yêu cầu).
  6. Thư mời làm việc: Thư mời từ trường hoặc cơ sở giáo dục tại Hàn Quốc.
  7. Hợp đồng lao động: Hợp đồng lao động với cơ sở giáo dục tại Hàn Quốc.
  8. Lý lịch tư pháp: Giấy xác nhận không có tiền án tiền sự từ quốc gia cư trú.
  9. Giấy khám sức khỏe: Giấy khám sức khỏe từ các bệnh viện được chỉ định.
  10. Bảo hiểm y tế: Bảo hiểm y tế có hiệu lực tại Hàn Quốc.

2. Visa E2: Visa giảng dạy ngoại ngữ

  1. Đơn xin visa: Mẫu đơn xin visa E2, điền đầy đủ và ký tên.
  2. Hộ chiếu: Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng.
  3. Ảnh thẻ: 1 hoặc 2 ảnh thẻ kích thước 3.5 x 4.5 cm.
  4. Bằng cấp và chứng chỉ: Bản sao và bản dịch công chứng của bằng cấp và chứng chỉ liên quan.
  5. Giấy tờ chứng minh kinh nghiệm làm việc: Hợp đồng lao động, giấy xác nhận công việc từ các công ty trước đây.
  6. Chứng chỉ ngôn ngữ: Bằng chứng về khả năng ngôn ngữ (nếu cần).
  7. Thư mời làm việc: Thư mời từ trường hoặc cơ sở giáo dục tại Hàn Quốc.
  8. Hợp đồng lao động: Hợp đồng lao động với cơ sở giáo dục tại Hàn Quốc.
  9. Lý lịch tư pháp: Giấy xác nhận không có tiền án tiền sự.
  10. Giấy khám sức khỏe: Giấy khám sức khỏe từ các bệnh viện được chỉ định.
  11. Bảo hiểm y tế: Bảo hiểm y tế cho thời gian lưu trú tại Hàn Quốc.

3. Visa E3: Visa nghiên cứu

  1. Đơn xin visa: Mẫu đơn xin visa E3.
  2. Hộ chiếu: Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng.
  3. Giấy khám sức khỏe: Giấy khám sức khỏe từ các bệnh viện được chỉ định.
  4. Ảnh thẻ: 1 hoặc 2 ảnh thẻ kích thước 3.5 x 4.5 cm.
  5. Thư mời làm việc: Thư mời từ tổ chức nghiên cứu hoặc trường đại học tại Hàn Quốc.
  6. Kế hoạch nghiên cứu: Mô tả chi tiết về dự án nghiên cứu.
  7. Bằng cấp: Bằng cấp liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu.
  8. Lý lịch tư pháp: Giấy xác nhận không có tiền án tiền sự.

4. Visa E4: Visa kỹ thuật

  1. Đơn xin visa: Mẫu đơn xin visa E4.
  2. Hộ chiếu: Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng.
  3. Ảnh thẻ: 1 hoặc 2 ảnh thẻ kích thước 3.5 x 4.5 cm.
  4. Giấy khám sức khỏe: Giấy khám sức khỏe từ các bệnh viện được chỉ định.
  5. Thư mời làm việc: Thư mời từ công ty hoặc tổ chức tại Hàn Quốc.
  6. Hợp đồng lao động: Hợp đồng lao động với công ty tại Hàn Quốc.
  7. Bằng cấp: Bằng cấp liên quan đến kỹ thuật.
  8. Chứng minh kinh nghiệm: Bằng chứng về kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật.
  9. Lý lịch tư pháp: Giấy xác nhận không có tiền án tiền sự.

5. Visa E5: Visa đầu tư

  1. Đơn xin visa: Mẫu đơn xin visa E5.
  2. Hộ chiếu: Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng.
  3. Ảnh thẻ: 1 hoặc 2 ảnh thẻ kích thước 3.5 x 4.5 cm.
  4. Giấy khám sức khỏe: Giấy khám sức khỏe từ các bệnh viện được chỉ định.
  5. Kế hoạch đầu tư: Mô tả chi tiết về dự án đầu tư.
  6. Chứng minh tài chính: Bằng chứng về khả năng tài chính và nguồn vốn đầu tư.
  7. Hợp đồng thuê/mua địa điểm kinh doanh: Bằng chứng về việc thuê hoặc mua địa điểm kinh doanh tại Hàn Quốc.
  8. Bằng cấp và chứng chỉ: Bằng cấp và chứng chỉ liên quan đến lĩnh vực đầu tư.
  9. Lý lịch tư pháp: Giấy xác nhận không có tiền án tiền sự.

6. Visa E6: Visa giải trí

  1. Đơn xin visa: Mẫu đơn xin visa E6.
  2. Hộ chiếu: Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng.
  3. Ảnh thẻ: 1 hoặc 2 ảnh thẻ kích thước 3.5 x 4.5 cm.
  4. Giấy khám sức khỏe: Giấy khám sức khỏe từ các bệnh viện được chỉ định.
  5. Thư mời làm việc: Thư mời từ công ty giải trí hoặc tổ chức tại Hàn Quốc.
  6. Hợp đồng lao động: Hợp đồng lao động với công ty giải trí tại Hàn Quốc.
  7. Bằng cấp và chứng chỉ: Bằng cấp và chứng chỉ liên quan đến lĩnh vực giải trí.
  8. Lý lịch tư pháp: Giấy xác nhận không có tiền án tiền sự.

7. Visa E7: Visa lao động đặc biệt

  1. Ảnh 3,5×4,5 và 4×6 (Nền trắng): mỗi loại 6 ảnh
  2. Đơn xin visa: Mẫu đơn xin visa E7.
  3. Hộ chiếu: Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng.
  4. Giấy khám sức khỏe: Giấy khám sức khỏe từ các bệnh viện được chỉ định.
  5. Thư mời làm việc: Thư mời từ công ty hoặc tổ chức tại Hàn Quốc.
  6. Hợp đồng lao động: Hợp đồng lao động với công ty tại Hàn Quốc.
  7. Bằng cấp và chứng chỉ: Bằng cấp và chứng chỉ liên quan đến lĩnh vực công việc.
  8. Chứng minh kinh nghiệm: Bằng chứng về kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực công việc.
  9. Lý lịch tư pháp: Giấy xác nhận không có tiền án tiền sự.

Quy trình chung

  1. Chuẩn bị hồ sơ: Thu thập và chuẩn bị tất cả các giấy tờ cần thiết theo loại visa bạn xin.
  2. Đặt lịch hẹn: Đặt lịch hẹn với Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc để nộp hồ sơ.
  3. Nộp hồ sơ: Đến Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán theo lịch hẹn để nộp hồ sơ và thanh toán lệ phí visa.
  4. Phỏng vấn (nếu cần): Tham gia phỏng vấn nếu được yêu cầu.
  5. Chờ xét duyệt: Thời gian xét duyệt có thể từ vài ngày đến vài tuần.
  6. Nhận kết quả: Khi hồ sơ được chấp thuận, nhận visa từ Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán.

QUY TRÌNH XIN VISA

Quy trình xin visa lao động Hàn Quốc từ loại E-1 đến E-7 có thể được tóm tắt như sau:

1. Chuẩn Bị Hồ Sơ

Hồ sơ chung cho các loại visa E-1 đến E-7:

Hộ chiếu gốc: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng và có ít nhất 2 trang trống.

Đơn xin cấp visa: Điền đầy đủ thông tin và ký tên. Mẫu đơn có thể tải từ trang web của Đại sứ quán Hàn Quốc.

Ảnh thẻ: 1 ảnh cỡ 3.5x4.5 cm, chụp trong vòng 6 tháng gần đây, nền trắng.

Hồ sơ cụ thể theo từng loại visa:

Visa E-1 (Giảng dạy tại các cơ sở giáo dục):

Thư mời từ trường học.

Bằng cấp và bảng điểm liên quan đến giảng dạy.

Giấy chứng nhận giảng dạy hoặc kinh nghiệm giảng dạy.

Giấy chứng minh tài chính từ trường học (nếu có).

Visa E-2 (Giảng dạy tiếng Hàn hoặc tiếng Anh):

Thư mời từ cơ sở giáo dục hoặc trung tâm giảng dạy.

Chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh hoặc tiếng Hàn.

Bằng cấp và bảng điểm liên quan.

Giấy chứng minh tài chính từ tổ chức tuyển dụng.

Visa E-3 (Nghiên cứu khoa học):

Thư mời từ tổ chức nghiên cứu.

Giấy chứng nhận học vấn và bảng điểm liên quan đến nghiên cứu.

Kế hoạch nghiên cứu.

Giấy chứng minh tài chính từ tổ chức nghiên cứu.

Visa E-4 (Kỹ sư, chuyên gia công nghệ):

Thư mời từ công ty.

Bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn.

Giấy chứng minh kinh nghiệm làm việc.

Giấy chứng minh tài chính từ công ty tuyển dụng.

Visa E-5 (Nhân viên chuyên môn):

Thư mời từ công ty.

Bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn.

Giấy chứng minh kinh nghiệm làm việc.

Giấy chứng minh tài chính.

Visa E-6 (Nghệ sĩ, người làm việc trong ngành giải trí):

Thư mời từ tổ chức giải trí hoặc công ty.

Bằng chứng về hoạt động nghệ thuật, chứng chỉ hoặc hồ sơ biểu diễn.

Giấy chứng minh tài chính từ tổ chức tuyển dụng.

Visa E-7 (Nhân viên kỹ thuật, chuyên gia trong các lĩnh vực khác):

Thư mời từ công ty.

Bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn.

Giấy chứng minh kinh nghiệm làm việc.

Giấy chứng minh tài chính từ công ty tuyển dụng.

2. Nộp Hồ Sơ

Địa điểm nộp hồ sơ: Tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc tại quốc gia cư trú của bạn.

Lệ phí visa: Tùy thuộc vào loại visa và thời gian xử lý, phí có thể dao động từ 50-100 USD.

3. Chờ Xét Duyệt

Thời gian xử lý: Thường mất khoảng 2-4 tuần, tùy thuộc vào loại visa và tình trạng hồ sơ.

Phỏng vấn: Một số trường hợp có thể yêu cầu phỏng vấn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán.

4. Nhận Kết Quả

Nhận lại hộ chiếu và visa: Bạn có thể nhận trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán, hoặc qua dịch vụ chuyển phát nhanh nếu đã đăng ký.

Vietnamese English
Được hỗ trợ bởi google Dịch